CÔNG TY TNHH ITVC TOÀN CẦU

Ngôn ngữ: vien

02253 261 208

Hours: 8AM-17PM (T2-T7)


Máy hiệu chuẩn áp suất

Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3022-KPA-P (không khí, áp suất và chân không đến 100 kPa, PCU đôi)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3022-KPA-P (không khí, áp suất và chân không đến 100 kPa, PCU đôi)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3011-MMHG-P (chân không 30 đến 760 mmHg, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3011-MMHG-P (chân không 30 đến 760 mmHg, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3011-INHG-P (Chân không 1 đến 30 inHg, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3011-INHG-P (Chân không 1 đến 30 inHg, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3011-MBAR-P (Chân không 30 đến 1,000 mbar, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3011-MBAR-P (Chân không 30 đến 1,000 mbar, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3011-KPA-P (chân không 3 đến 100 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3011-KPA-P (chân không 3 đến 100 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015-MPA-P (không khí, 0.02 đến 3.5 MPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015-MPA-P (không khí, 0.02 đến 3.5 MPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015-KPA-P (không khí, 20 đến 3,500 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015-KPA-P (không khí, 20 đến 3,500 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015-PSI-P (không khí, 3 đến 500 psi, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015-PSI-P (không khí, 3 đến 500 psi, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015 CM2-P (không khí, 0.2 đến 35 kgf/cm², PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015 CM2-P (không khí, 0.2 đến 35 kgf/cm², PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015-BAR-P (không khí, 0.2 đến 35 bar, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3015-BAR-P (không khí, 0.2 đến 35 bar, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3014-KPA-P (không khí, 20 đến 1,000 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3014-KPA-P (không khí, 20 đến 1,000 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3014-PSI-P (không khí, 3 đến 150 psi, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3014-PSI-P (không khí, 3 đến 150 psi, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3014-KGCM2-P (không khí, 0.2 đến 10 kgf/cm², PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3014-KGCM2-P (không khí, 0.2 đến 10 kgf/cm², PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3014-BAR-P (không khí, 0.2 đến 10 bar, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3014-BAR-P (không khí, 0.2 đến 10 bar, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3013-INH20-P (không khí, 12 đến 800 inH2O , PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3013-INH20-P (không khí, 12 đến 800 inH2O , PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3013-MBAR-P (không khí, 30 đến 2,000 mbar , PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3013-MBAR-P (không khí, 30 đến 2,000 mbar , PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3013-KPA-P (không khí, 3 đến 200 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3013-KPA-P (không khí, 3 đến 200 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3012-INH20-P (không khí, 400 inH20 , PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3012-INH20-P (không khí, 400 inH20 , PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3012-MBAR-P (không khí, 15 đến 1,000 mbar , PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3012-MBAR-P (không khí, 15 đến 1,000 mbar , PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3012-KPA-P (không khí, 1.5 đến 100 kPa, PCU đơn)
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke P3012-KPA-P (không khí, 1.5 đến 100 kPa, PCU đơn)



Copyright © 2014 ICTV. All Rights Reserved.

tư vấn iso, tu van iso, kiểm toán năng lượng, kiem toan nang luong

02253 261 208