CÔNG TY TNHH ITVC TOÀN CẦU

Ngôn ngữ: vien

02253 261 208

Hours: 8AM-17PM (T2-T7)


Tủ dụng cụ

Xe dụng cụ đa năng KTC SK8038EX ( 1 xe, 1 bộ khay nhựa, 220 chi tiết)

Xe dụng cụ đa năng KTC SK8038EX ( 1 xe, 1 bộ khay nhựa, 220 chi tiết)

Giá102.550.000 VND 


Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất: KTC

Xuất xứ: Nhật Bản

Model: SK8038EX

Gồm xe EKX-118 (8 ngăn), Bộ khay nhựa: SK8038EX-T3

Bộ đồ 220 chi tiết bao gồm:

Đầu khẩu 1/4" (hệ mét): B2-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14

Đầu khẩu dài 1/4" (hệ mét): B2L-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14

Thanh nối dài 1/4": B2E--050, 100, 030JW

Đầu lắc léo 1/4": BJ2

Tay vặn, lắc vặn 1/4": BR2E, BS2E, BR2S

Đầu khẩu 3/8" (hệ mét): B3-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,19, 20, 21, 22

Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét): B3L-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19

Đầu khẩu nhỡ 3/8" (hệ mét): B3M-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17

Đầu lục giác khẩu 3/8": BT3-04, 05, 06, 07, 08, 10, 12

Đầu lục giác dài khẩu 3/8": BT3-04L, 05L, 06L, 07L, 08L, 10L, 12L

Đầu tô vít 2 cạnh, 4 cạnh: BT3-6M, 2P

Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8": B3T-T20, T25, T27, T30, T40

Tay vặn, lắc vặn 3/8": BR3E, BR3FL, BRC3S, BS3E

Thanh nối dài 3/8": BE3-050, 075, 150, 270, 050JW, 075JW, 150JW

Đầu lắc léo, nối nhanh 3/8": BJ3, BE3-Q

Tay chữ T đầu nối 3/8": TH20

Cờ lê lực điện tử 3/8": GEK060-R3, GEK085-R3

Đầu khẩu 1/2" (hệ mét): B4-10, 11, 12, 13, 114, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21,22W, 23W, 24W, 25W, 26W, 27W, 28W, 29W,

30W, 31W, 32W

Đầu khẩu dài 1/2" (hệ mét): B4L-10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22W, 23W, 24W

Đầu hoa thị dạng khẩu 1/2": BT4-T45, T50, T55, T60, T70

Thanh nối dài 1/2": BE4-075, 150, 270, 075JW, 150JW

Đầu lắc léo 1/2": BJ4

Tay vặn, lắc vặn 1/2": BR4E, BR4L, BS4E

Cờ lê lực điện tử 1/2": GEK135-R4

Cờ lê 2 đầu tròng : M5-0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1719, 2224

Cờ lê tròng ngắn:  M5S-0810, 1012, 1113, 1214, 1417

Cờ lê tròng dài: M160-10X12, 14X17, 22X24

Tay lắc vặn 2 đầu: MR1S-0810F, 1012F, 1214F, 1417F

Tay lắc vặn 2 đầu: MR15L-12F, 14F, 17F, 19F

Cờ lê kết hợp: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17

Cờ lê 2 đầu mở: S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719

Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8

Tô vít ngắn (2, 4 cạnh): D1PS-2, D1MS-6

Tô vít dài (2, 4 cạnh): D1M2-630, D1P2-230

Kìm kết hợp: PJ-200

Kìm mỏ nhọn, kìm cắt : PSL-150, PN1-150

Mỏ lết: WM-250, 300

Búa sắt, búa nhựa: PH45-323, UD8-10

Đĩa inox từ tính: YKPT-RM, SM

Gía móc treo dụng cụ: YKHD-RPM, 5TM

Bộ lục giác chìm: HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)

Tay vặn chữ T: TH-8, 10, 12, 14

Khối lượng: 145 kg

Sản phẩm liên quan



Copyright © 2014 ICTV. All Rights Reserved.

tư vấn iso, tu van iso, kiểm toán năng lượng, kiem toan nang luong

02253 261 208