CÔNG TY TNHH ITVC TOÀN CẦU

Ngôn ngữ: vien

02253 261 208

Hours: 8AM-17PM (T2-T7)


Thiết bị đo phóng xạ, bức xạ

Máy dò phóng xạ gamma và phóng xạ hạt nhân cầm tay Polimaster PM1710GNA (gamma, nơtron)

Máy dò phóng xạ gamma và phóng xạ hạt nhân cầm tay Polimaster PM1710GNA (gamma, nơtron)

 
Giá138.400.000 VND 


Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất: Polimaster
Model: PM1710GNA
Xuất xứ: Belarus- EU
Bảo hành 12 tháng
- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA 
- Chức năng tìm kiếm và đo phổ tia γ
+ Máy dò: CsI(Tl)
+ Độ nhạy với 137Сs: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
+ Độ nhạy với 241Am: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
+ Phạm vi năng lượng : 0.045 – 3.0 MeV
- Chức năng tìm phóng xạ hạt nhân
+ Đầu dò: He-3
+ Độ nhạy
 cho Pu - α-Be: 0.1 (counts·cm2)/neutron
 cho thermal neutrons: 7.0 (counts·cm2)/neutron
 cho Pu - α-Be on a phantom or in the moderator chamber: 1.0 (counts·cm2)/neutron
+ Phạm vi năng lượng: 0.025 eV - 14 MeV    
+ Giải hiển thị: 001 – 999 s-1
+ Kích thước: 195 x 82 x 32 mm  
+ Trọng lượng : 650 g (22.9 oz)
- Thả dơi thử nghiệm trên bề mặt bê tông : 0.7 m
+ Cấp bảo vệ: IP65
+ Nguồn Pin: 1 pin AA /1000 h
- Kết nối với PC: IRDA
 Phụ kiện: máy PM1710GNA, pin AA, đầu cảnh báo rung từ xa, miếng da bao cổ tay, adapter kết nối PC cổng IR, hộp làm việc của máy, cần tay cầm kéo dài Telescopic, CD phần mềm, HDSD, hộp đựng
 

 Máy dò bức xạ  Gamma PM1710A  và Máy dò bức xạ gamma-neutron PM1710GNA có độ nhạy cao nhất trong số các các công cụ tìm kiếm cầm tay của Polimaster.  Chúng được thiết kế để phát hiện và xác định vị trí ngay cả những dấu vết nhỏ nhất của vật liệu phóng xạ và hạt nhân. 

 
PM1710A và PM1710GNA thực hiện các chức năng sau:
• Phát hiện gamma (PM1710A)  và cả gamma và neutron ( PM1710GNA);
• Xác định vị trí nguồn bức xạ;
• Cảnh báo người dùng về sự hiện diện của các chất phóng xạ hoặc hạt nhân thông qua cả báo động âm thanh và rung;
• Ghi lại và lưu trữ dữ liệu lên đến 1000 sự kiện trong bộ nhớ;
• Chuyển dữ liệu từ thiết bị với máy tính thông qua một kênh hồng ngoại.
 
 
  PM1710A PM1710GNA
Standards compliance ITRAP/IAEA requirements ITRAP/IAEA requirements
Search and spectrometry γ-channel
Detector CsI(Tl) CsI(Tl)
Sensitivity for 137Сs, no less 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
Sensitivity for 241Am, no less 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
Energy range 0.045 – 3.0 MeV 0.045 – 3.0 MeV
Indication range 1 – 3000 · R/h (0.01 – 30· Sv/h) 1 – 3000 · R/h (0.01 – 30· Sv/h)
Accuracy of DER indication (at 137Сs) 
in the range of 0.1 – 20 µSv/h (10 – 2000 µR/h), 
no less
± (20 + К/ Η ) %, 
where Η – is the indicated DER, 
К – a coefficient of 1 µSv/h
± (20 + К/ Η ) %, 
where Η – is the indicated DER, 
К – a coefficient of 1 µSv/h
The number of accumulation channels 
of the scintillation spectra
x x
The number of spectra, 
stored in non-volatile memory
x x
Search neutron-channel
Detector x He-3
Sensitivity
- for Pu - α-Be
- for thermal neutrons
- for Pu - α-Be on a phantom or in the moderator
chamber
  0.1 (counts·cm2)/neutron
7.0 (counts·cm2)/neutron
1.0 (counts·cm2)/neutron
Energy range x 0.025 eV - 14 MeV
Indication range   001 – 999 s-1
Measuring γ-channel
Detector x x
Dose rate x x
Energy range x x
Measuring α and β-channel
Detector x x
Measurement range of α-flux density x x
Measurement range of β-flux density  x x
Energy range of β measuring  x x
Physical Parameters
Dimensions 172 x 57 x 32 mm 195 x 82 x 32 mm
Weight  420 g (14.8 oz) 650 g (22.9 oz)
Drop test on concrete floor: 0.7 m (2.3 ft) 0.7 m (2.3 ft)
Environmental Characteristics
Temperature  -30 to + 50 °C (-22 to +122 °F) -30 to + 50 °C (-22 to +122 °F)
Humidity  up to 95 % at 35 °С (95 °F) up to 95 % at 35 °С (95 °F)
Environmental protection IP65 IP65
Power
Batteries one AA battery one AA battery
Battery lifetime 1000 hours 1000 hours
PC Communication
PC Communication IRDA IRDA

Sản phẩm liên quan



Copyright © 2014 ICTV. All Rights Reserved.

tư vấn iso, tu van iso, kiểm toán năng lượng, kiem toan nang luong

02253 261 208