CÔNG TY TNHH ITVC TOÀN CẦU

Ngôn ngữ: vien

02253 261 208

Hours: 8AM-17PM (T2-T7)


BỘ ĐẾM / BỘ HẸN GIỜ

Bộ đếm Autonics CTY/CTS/CT Series

Bộ đếm Autonics CTY/CTS/CT Series

Đặc tính kỹ thuật:

  • Có thể lựa chọn chức năng Đếm hoặc Đặt thời gian
  • Bộ đếm / Bộ đặt thời gian đa chức năng( Bao gồm 829,728 chức năng)
  • Chức năng cài đặt tỷ lệ
  • Tốc độ đếm cao lên đến 10kpcs
  • Chức năng đếm tổng chỉ có ở CT6, CT6-2P
  • Có thể lựa chọn ngõ vào có điện áp (PNP) hoặc không điện áp (NPN)
  • Có thể cài đặt thời gian ON/OFF riêng biệt trong chế độ Flicker (FLK)
  • Chức năng khoá phím

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật:

Model

1 giá trị cài đặt

CT6Y

CT4S

CT6S

CT6

2 giá trị cài đặt

CT6Y-2P

CT4S-2P

CT6S-2P

CT6-2P

Hiển thị

CT6Y-I

 

CT6S-I

CT6-I

Số chữ số hiển thị

6

4

6

6

Kích thước của chữ số

PV: W4.5xH10mm

SV: W3.5xH7mm

PV: W7xH11mm

SV: W5xH8mm

PV: W4.5xH10mm

SV: W3.5xH7mm

PV: W7xH13mm

SV: W5xH9mm

Nguồn cấp

Nguồn AC

100 - 240VAC  50/60Hz

Nguồn DC

24 - 60VDC (tùy chọn)

Dải điện áp cho phép

90 ~ 110% điện áp định mức (Nguồn AC)

Công suất tiêu thụ

Nguồn AC

CT6Y:6.5VA, CT6Y2P:7VA, CT6Y-I:5VA

CT4S:4.6VA,CT4S-2P:5.5VA

CT6S:5.2VA, CT6S-2P:6VA, CT6S-I:4.3VA

CT6S-2P:9VA, CT6:10VA,CT6-I:10VA

Nguồn DC

CT6Y:4W,CT6Y-2P:4W, CT6Y-I:3W

CT4S:3W, CT4S-2P:3.5W

CT6S:3.4W,CT6S-2P:4W, CT6S-I:2.7W

CT6-2P:5W, CT6:5W,    CT6-I:6W

Tốc độ đếm của INA, INB

Có thể chọn 1/ 30/ 1k/ 5k/ 10kcps

Độ rộng tín hiệu ngõ vào Min.

Bộ đếm

Ngõ vào reset: có thể lụa chọn 1ms hoặc 20ms

Bộ đặt thời gian

INA, INHBIT, RESET: có thể lựa chọn 1ms hoặc 20ms

INA, INHBIT, BATCH RESET (Ngoại trừ CT6-I): thể lựa chọn 1ms hoặc 20ms

Ngõ vào

Có thể lựa chọn ngõ vào điện áp hoặc ngõ vào không điện áp

[Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, "H" level: 5-30VDC, "L" level: 0-2VDC

[Ngõ vào không có điện áp]Trở kháng ngắn mạch: Max. 1kΩ. Điện áp dư: Max.2VDC

Trơ kháng hở mạch: Min. 100kΩ

Ngõ ra one - shot

10/ 50/ 100/ 120/ 500/ 1000/ 2000/ 5000ms

Ngõ ra điều khiển

Tiếp điểm

Loại

Loại 1 giá trị cài đặt: SPDT(1c).

Loại 2 giá trị cài đặt: SPST (1a)cho ngõ ra 1 SPDT (1c)cho ngõ ra 2

Loại 1 giá trị cài đặt: SPDT(1c).

Loại 2 giá trị cài đặt: SPST (1a) cho ngõ ra 1/ ngõ ra 2

Công suất

Tiếp điểm NO: 250VAC 3A tải có điện trở, Tiếp điểm NC: 250VAC 2A tải có điện trở

Solid-state

Loại

Loại 1 giá trị cài đặt: 1 NPN collector thường hở

Loại 2 giá trị cài đặt: 1 NPN collector thường hở

1 giá trị cài đặt: 2 NPN collector thường hở

2 giá trị cài đặt: 3 NPN collector thường hở

Công suất

Max. 30VDC, Max.100mA

Bộ nhớ duy trì

10 năm khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn ổn định

Nguồn bên ngoài

12VDC ± 10%, Max.100mA

Độ chính sác thời gian

Lỗi lặp phải

Nguồn ON Start: Max. ± 0.01% ± 0.05 sec

Tín hiệu Start: Max. ± 0.01% ± 0.03 sec

Lội cài đặt

Lội điện áp

Lội nhiệt độ

Điện trở cách điện

Min. 100MΩ (ở 500VDC)

Độ bền điện môi

2000VAC 50/ 60Hz trong 1 phút

Độ bền chống nhiễu

± 2kV nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1μs) bởi nhiễu do máy móc

Chấn động

Cơ khí

0.75mm biên độ tần số 10 ~ 55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ

Sự cố

0.5mm biên độ tần số 10 ~ 55Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút

Va chạm

Cơ khí

300m/s² (Khoảng 30G) 3 lần trên mỗi phương X, Y, Z

Sự cố

100m/s² (Khoảng 10G) 3 lần trên mỗi phương X, Y, Z

Tuổi thọ Relay

Cơ khí

Min.10,000,000 lần

Điện

Min.100,000 lần (NO: 250VAC 3A với tải điện trở, NC: 250VAC 2A với tải điện trở)

Cấu trúc bảo vệ

IP65 (chỉ có mặt trước)

Nhiệt độ môi trường

- 10 ~ + 50°C (ở trạng thái không đông)

Nhiệt độ lưu trữ

- 25 ~ + 65°C (ở trạng thái không đông)

Độ ẩm môi trường

35 ~ 85%RH

Tiêu chuẩn

EU - USA

Trọng lượng

Nguồn AC

CT6Y: khoảng 160g

CT4S: khoảng 155g

CT6S: khoảng 155g

CT6: khoảng 264g

CT6Y-2P: khoảng 163g

CT4S-2P: khoảng 162g

CT6S-2P: khoảng 162g

CT6-2P: khoảng 271g

CT6Y-I: khoảng 127g

CT6S-I: khoảng 136g

CT6-I: khoảng 244g

Nguồn DC

CT6Y: khoảng 164g

CT4S: khoảng 152g

CT6S: khoảng 152g

CT6: khoảng 263g

CT6Y-2P: khoảng 167g

CT4S-2P: khoảng 159g

CT6S-2P: khoảng 159g

CT6-2P: khoảng 270g

CT6Y-I: khoảng 130g

 

CT6S-I: khoảng 133g

CT6-I: khoảng 243g

Sản phẩm liên quan


Copyright © 2014 ICTV. All Rights Reserved.

tư vấn iso, tu van iso, kiểm toán năng lượng, kiem toan nang luong

02253 261 208