CÔNG TY TNHH ITVC TOÀN CẦU

Ngôn ngữ: vien

0914 564 579

Hours: 8AM-17PM (T2-T7)


BIẾN TẦN FUJI

Biến tần Fuji - FRENIC5000G11S

Biến tần Fuji - FRENIC5000G11S

                                                 


Chi tiết sản phẩm

Dòng biến tần FRENIC5000G11S

Đặc tính chung

  • Thích hợp cho các thiết bị như là quạt và máy bơm

  • Hoạt động tiết kiệm năng lượng vì có chức năng tự động tiết kiệm năng lượng

  • Hoạt động dễ dàng với bộ phím tương tác thông dụng

Ứng dụng
Quạt
  • Hệ thống điều hoà không khí (trong công nghiệp, cao cao tầng, văn phòng, bệnh viện, phòng sạch, shop, kho gia súc)
  • Máy sấy khô
  • Quạt nồi hơi
  • Quạt điều khiển nhiệt độ lò luyện kim
  • Quạt thông gió
  • Tủ lạnh
  • Máy nén, máy ép
  • Tích hợp quạt gió trong máy làm phim
  • Thiết bị điều hoà nhiệt độ

Dây chuyên sản xuất thực phẩm

  • Máy trộn thực phẩm
  • Máy cắt thực phẩm
  • Máy xay, nghiền
  • Máy pha chế trà
  • Máy làm sạch gạo

Máy công cụ

  • Máy mài
  • Máy xay, phay
  • Máy tiện
  • Máy khoan, máy doa ngang
  • Máy cuốn dây

Thiết bị chuyền tải

  • Cần trục
  • Kho tự động
  • Băng tải
  • Thang máy
  • Bãi đỗ xe tự động
  • Cửa tự động

Máy gia công gỗ/thiết bị trong ngành hoá học

  • Máy trộn lòng
  • Máy đúc ép, máy đùn chất dẻo
  • Máy rung
  • Máy tách ly tâm
  • Máy mạ
  • Trục căng
  • Máy bào

Thông số kỹ thuật

Series

FRENIC5000P11S

Công suất đầu vào

3 pha: 200V

22kW hoặc nhỏ hơn: 200 đến 240V, 50/60Hz

30kW hoặc lớn hơn: 200 đến 220/200 đến 230V, 50/60Hz

3 pha: 400V

22kW hoặc nhỏ hơn: 380 đến 480V, 50/60Hz

30kW hoặc lớn hơn: 380 đến 440/380 đến 480V, 50/60Hz

Động cơ

3 pha: 200V

5,5 đến 110kW

3 pha: 400V

5,5 đến 710kW

Khả năng chịu quá tải ngắn hạn

110% trong 1 phút

Tần số đầu ra (Dải điều khiển tốc độ)

0,1 đến 120Hz

Mômen hãm

3 pha: 200V

22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%

30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15%

3 pha: 400V

22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%

30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15%

Hãm bằng điện 1 chiều

Tần số khởi động

0,1 đến 60Hz

Thời gian hãm

0,0 đến 30,0giây

Mức hãm

0 đến 80%

Bộ phím

Hiển thị: LED 4 số, LCD

Tần số cài đặt

Phím hoạt động

Có sẵn

POT bên ngoài

Có sẵn 1 điện trở (1 đến 5kΩ)

Đầu vào analog

0 đến 5VDC, 0 đến 10VDC

(có sẵn chế độ nghịch đảo)

Đầu vào digital

12 bit song song (tuỳ chọn)

Nhiều cấp tần số

16 cấp

Truyền thông

RS-485 (tiêu chuẩn), các bus truyền thông

(tuỳ chọn)

Thời gian gia tốc/ giảm tốc

0.01 đến 3600s/ 0.01 đến 3600s

Chức năng điều khiển

Hoạt động jogging, điều khiển nhảy tần số, đồng bộ hoá với chế độ chạy cầm chừng của động cơ, tự động cài đặt lại khi mất nguồn tức thời, chỉng lại hoạt động line/ inverter, bù trượt, điều khiển PID, tự động giảm tốc, cài đặt động cơ trung gian, hoạt động tiết kiệm năng lượng, hoạt động dừng quạt, etc.

Bảo bệ

Quá tải, quá áp, quá dòng, sốc điện, dưới áp, quá nhiệt, ngắn mạch, nối đất, động cơ quá tải, điện trở hãm quá nhiệt, thử, vách ngăn, lỗi bộ nhớ, lỗi CPU, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra.

Vỏ

3 pha: 200V

22kW hoặc nhỏ hơn: IP40

30kW hoặc lớn hơn: IP00

3 pha: 400V

22kW hoặc nhỏ hơn: IP40

30kW hoặc lớn hơn: IP00

Dải công suất

Áp dụng với động cơ có công suất định mức [HP]

230V

460V

1/4

FRNF25G11S-2UX

-

1/2

FRNF50G11S-2UX

FRNF50G11S-4UX

1

FRN001G11S-2UX

FRN001G11S-4UX

2

FRN002G11S-2UX

FRN002G11S-4UX

3

FRN003G11S-2UX

FRN003G11S-4UX

5

FRN005G11S-2UX

FRN005G11S-4UX

7,5

FRN007G11S-2UX

FRN007G11S-4UX

10

FRN010G11S-2UX

FRN010G11S-4UX

15

FRN015G11S-2UX

Sản phẩm liên quan



Copyright © 2014 ICTV. All Rights Reserved.

tư vấn iso, tu van iso, kiểm toán năng lượng, kiem toan nang luong