Băng thông : 50 MHz
Số kênh : 2 kênh + 1 kênh kích ngoài
Tốc độ lấy mẫu : 1GS/s
Lấy mẫu tương đương : 10 GSa/s
Thời gian phát sinh : 7ns
Bộ nhớ :
+ Nhớ thường : 16 kpts (Đơn kênh), 8 kpts (Hai kênh)
+ Nhớ dài : 1 Mpts (Đơn kênh), 512 kpts (Hai kênh)
Giải điều chỉnh thời gian : 5 ns/div ~ 50 s/div
Chế độ kích : Edge, Video, Pulse Width, Slope, Alternative
Trở kháng đầu vào : 1 MΩ || 15 pF
Độ nhạy điện áp : 2 mV/div ~ 10 V/div
Độ phân giải : 8 bits
Đầu vào : DC, AC, Ground
Điện áp lớn nhất vào : 400 V (DC + AC peak)
Gạt đo : Manual, Track and Auto Measure modes.
Tình toán : Add, Subtract, Multiply, FFT
Lưu trữ : Internal - 10 Waveforms and Setups / USB - BMP, CSV, Waveforms and Setups
I/O USB Device, USB Host, RS-232, P/F Out (Isolated)
Hiện thị : 5.6"TFT (64K, Color LCD), 320 x 234
Nguồn : 100/240VAC - 50Hz
Khối lượng : 2.4 kg
Bảo hành : 24 tháng
Hãng sản xuất : Rigol
Xuất xứ : China