CÔNG TY TNHH ITVC TOÀN CẦU

Ngôn ngữ: vien

02253 261 208

Hours: 8AM-17PM (T2-T7)


ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN (Mê gôm mét)

Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1kVDC/2.5kVDC/5kVDC
Điện trở đo : 0 ~ 5TΩ (Tùy điện áp thử)
Độ chính xác : ±5% (Mỗi giải)
Dòng phát : 2mA Max
Dòng đo : 1nA ~ 1.2mA (6 dải)
Đo điện áp : ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC (50/60 Hz)
Độ chính xác : ±5 % rdg. ±5 dgt
Đo nhiệt độ : -10.0 °C to 70.0 °C
Chức năng khác : Lưu dữ liệu, truyền thông PC, Giờ, trung bình, khóa....
Hiện thị :LCD
Nguồn : LR6 (AA) x6 hay AC Adapter 9753
Kích thước : 260mmx260.6mmx119.5mm
Khối lượng : 2.8kg
Phụ kiện : Pin x 6, que đo 9750-01, 9750-02, 9750-03, 9751-01, 9751-02, 9751-03, USB Cable, CD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật


Chi tiết sản phẩm

Testing voltage 250 V DC 500 V DC 1 kV DC 2.5 kV DC 5 kV DC
Measurement
resistance
organization
(Auto ranging)
0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 250GΩ
0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 500GΩ
0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 999GΩ,
0.90TΩ - 1.00TΩ
0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 999GΩ,
0.90TΩ - 2.50TΩ
0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 999GΩ,
0.90TΩ - 5.00TΩ
Accuracy
Resistance up to
testing V/100 nA
±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 2.50GΩ
±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 5.00GΩ
±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 10.0GΩ
±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 25.0GΩ
±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 50.0GΩ
Short current 2 mA Max. 2 mA Max. 2 mA Max. 2 mA Max. 2 mA Max.
 
Leak current measurement 1.00 nA to 1.20 mA, 6 ranges (measuring current while testing voltage is generated)
Voltage measurement ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC (50/60 Hz),
Accuracy: ±5 % rdg. ±5 dgt. , Input resistance: Approx. 10 MΩ
Temperature measurement -10.0 °C to 70.0 °C, Accuracy: ±1.5 °C
0.0 °C to 40.0 °C, Accuracy: ±1.0°C
(used with the 9631-01/-05 optional sensor)
Other function Diagnosis insulation, Data storage, PC communication, Elapsed time display, Clock, Average, Data hold, Auto discharge, Auto power-off, etc.
Display Digital LCD, max. 999 dgt. with backlight, Bar graph display
Power consumption LR6 (AA) alkaline batteries × 6, BATTERY PACK 9459, or AC Adapter 9753 (100 - 240 VAC, output 12 VDC) Continuous use : [LR6] 5 hr, [9459] 9 hr, (Occur 5 kV, +/- open terminal)
Dimensions, mass 260 mm (10.24 in) W × 260.6 mm (9.87 in) H × 119.5 mm (4.70 in) D, 2.8 kg (98.8 oz)
Supplied accessories LR6 (AA) alkaline batteries × 6, TEST LEAD 9750-01 (red) × 1, TEST LEAD 9750-02 (black) × 1, TEST LEAD 9750-03 (blue) × 1, ALLIGATOR CLIP 9751-01 (red) × 1, ALLIGATOR CLIP 9751-02 (black) × 1, ALLIGATOR CLIP 9751-03 (blue) × 1, USB cable × 1, PC application software (CD-R) × 1

Sản phẩm liên quan



Copyright © 2014 ICTV. All Rights Reserved.

tư vấn iso, tu van iso, kiểm toán năng lượng, kiem toan nang luong

02253 261 208